Chủ thể của hợp đồng: Thông thường, trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên có thể có trụ sở ở các quốc gia khác nhau, nhưng cũng có thể nằm trên cùng một quốc gia. Chủ thể của hợp đồng thường là các thương nhân, bao gồm cả cá nhân và pháp nhân, cần đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật nơi họ hoạt động. Trước khi ký kết, các bên cần kiểm tra kỹ các quy định liên quan đến thương nhân tại quốc gia nơi đối tác đăng ký hoạt động.
Đối tượng của hợp đồng: Đối tượng của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là hàng hóa, và hàng hóa này phải là động sản có thể di chuyển qua biên giới. Các bên cần ghi rõ về loại hàng hóa, số lượng, và yêu cầu chất lượng để đảm bảo tính chính xác của hợp đồng. Đối với hợp đồng dịch vụ hoặc gia công hàng hóa, cần xác định rõ công việc, cách thức thực hiện, người thực hiện, và kết quả hoàn thành.
Đồng tiền thanh toán: Các bên có thể thỏa thuận về đồng tiền thanh toán, có thể là nội tệ của một bên hoặc ngoại tệ. Đây là điểm khác biệt so với hợp đồng mua bán hàng hóa trong nước, nơi thường yêu cầu sử dụng đồng nội tệ. Trong hợp đồng quốc tế, sự linh hoạt trong việc chọn đồng tiền thanh toán giúp các bên dễ dàng hơn trong giao dịch.
Ngôn ngữ của hợp đồng: Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ cụ thể, nhưng tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến để đảm bảo sự hiểu biết chung giữa các bên.
Cơ quan giải quyết tranh chấp: Nếu có tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng, các bên có thể chọn giải quyết tại tòa án của một trong hai quốc gia nơi các bên đặt trụ sở hoặc tại cơ quan trọng tài quốc tế, tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng.
Luật áp dụng: Các bên có thể chọn luật của quốc gia mà một trong hai bên có quốc tịch hoặc luật của một quốc gia thứ ba. Hợp đồng cũng có thể áp dụng các tập quán quốc tế như Công ước Viên về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) nếu các bên đồng ý.
Điều khoản thông tin: Cần điền đầy đủ và chính xác các thông tin cơ bản của các bên trong hợp đồng. Đối với cá nhân, cần ghi rõ tên, số chứng minh thư, và địa chỉ thường trú. Đối với tổ chức/doanh nghiệp, cần ghi tên đầy đủ, trụ sở, người đại diện pháp luật, số giấy phép thành lập và mã số thuế.
3. Nội dung của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Nội dung của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường bao gồm các điều khoản cơ bản và chi tiết để đảm bảo sự rõ ràng và hợp pháp trong giao dịch. Dưới đây là các nội dung chính mà một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cần có Thông tin cơ bản của các bên như sau:
-
Bên bán: Tên đầy đủ, địa chỉ, số đăng ký kinh doanh, và thông tin liên quan khác.
-
Bên mua: Tên đầy đủ, địa chỉ, số đăng ký kinh doanh, và thông tin liên quan khác.
-
Người đại diện: Tên và chức danh của người ký hợp đồng.
-
Đối tượng của hợp đồng:
- Hàng hóa: Mô tả chi tiết về loại hàng hóa, số lượng, chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật, và các yêu cầu đặc biệt.
- Bao bì và đóng gói: Thông tin về bao bì, đóng gói, và cách thức vận chuyển hàng hóa.
- Giá cả: Giá hàng hóa, bao gồm đơn giá và tổng giá trị hợp đồng.
- Đồng tiền thanh toán: Xác định đồng tiền sử dụng để thanh toán (nội tệ hoặc ngoại tệ).
- Phương thức thanh toán: Các hình thức thanh toán (chuyển khoản, tín dụng thư, thanh toán trước, trả chậm, v.v.).
- Thời hạn thanh toán: Thời điểm và điều kiện thanh toán.
- Phương thức vận chuyển: Cách thức vận chuyển hàng hóa (đường biển, đường hàng không, đường bộ, v.v.).
- Điểm giao hàng: Địa điểm bốc hàng và điểm giao hàng cụ thể.
- Thời gian giao hàng: Thời gian dự kiến giao hàng và các điều kiện liên quan.
- Trách nhiệm: Quy định trách nhiệm của các bên đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Rủi ro: Xác định thời điểm chuyển giao rủi ro từ bên bán sang bên mua.
- Bảo hành: Điều kiện bảo hành hàng hóa, thời gian bảo hành, và các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.
- Các tình huống bất khả kháng: Liệt kê các sự kiện không thể kiểm soát như thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh.
- Xử lý bất khả kháng: Quy định về cách thức xử lý và thông báo khi xảy ra sự kiện bất khả kháng.
- Bảo lãnh: Các hình thức bảo lãnh và đảm bảo để bảo vệ quyền lợi của các bên.
- Tiền đặt cọc: Nếu có, quy định về số tiền đặt cọc và điều kiện hoàn trả.
- Cơ quan giải quyết tranh chấp: Xác định cơ quan hoặc trọng tài sẽ giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
- Luật áp dụng: Quy định về luật điều chỉnh hợp đồng.
- Ngôn ngữ chính thức: Xác định ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng và đảm bảo các thuật ngữ chuyên ngành được dịch chính xác.
- Sửa đổi hợp đồng: Điều kiện và quy trình để sửa đổi hợp đồng.
- Chấm dứt hợp đồng: Các trường hợp chấm dứt hợp đồng và quy định về các hậu quả pháp lý.
- Cam kết và điều kiện đặc biệt: Những cam kết riêng biệt của các bên và các điều kiện đặc biệt nếu có.
- Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và thông tin trong hợp đồng được mô tả rõ ràng và chi tiết để giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
4. Hỏi đáp về " Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế"
Câu hỏi 1: Có bao nhiêu hình thức mua bán hầng hóa quốc tế?
Theo Khoản 1 Điều 27 Luật Thương mại 2005, mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm các hình thức như sau:
1. Mua bán hàng hoá quốc tế được thực hiện dưới các hình thức xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập và chuyển khẩu.
Như vậy, theo quy định pháp luật hiện nay có 07 hình thức mua bán hàng hóa quốc tế.
Câu hỏi 2: Mua bán hàng hóa quốc tế có bắt buộc ký hợp đồng không?
Theo khoản 2 Điều 27 Luật thương mại 2005 về mua bán hàng hóa quốc tế:
2. Mua bán hàng hoá quốc tế phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Như vậy, theo pháp luật Việt Nam, việc mua bán hàng hóa quốc tế phải ký hợp đồng bằng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
Mọi thắc mắc liên quan đến vấn đề “Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế”, quý khách hàng vui lòng liên hệ tổng đài 1900 6178 để được hỗ trợ tư vấn.
Luật Toàn Quốc xin chân thành cảm ơn./.
Chuyên viên: Ngọc Hồng